FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kehinde Fatai

19.2.1990(34) 183cm 75Kg
ST64
RW61
CF60
RF60
CAM57
CM49
CDM39
RM59
RB43
RWB44
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
58
Tăng tốc
74
Tốc độ
77
Nhảy
71
Khéo léo
71
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
21
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
67
Chuyền dài
43
Lực sút
68
Đánh đầu
66
Sút xa
56
Vô-lê
66
Sút xoáy
63
Đá phạt
56
Penalty
67
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
43
Phản ứng
53
Quyết đoán
42
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16