FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Igor Berezovskyi

24.8.1990(33) 193cm 87Kg
ST26
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM26
RM25
RB24
RWB25
CB25
SW26
GK59
Sức mạnh
62
Thể lực
34
Tăng tốc
26
Tốc độ
29
Nhảy
63
Khéo léo
31
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
15
Rê bóng
18
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
21
Chuyền dài
26
Lực sút
28
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
18
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
33
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
14
Phản ứng
59
Quyết đoán
23
TM phát bóng
55
TM đổ người
62
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
60