FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ismael

1.12.1994(29) 169cm 68Kg
ST58
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM64
CDM62
RM63
RB58
RWB60
CB56
SW56
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
65
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
70
Khéo léo
67
Thăng bằng
89
Xoạc bóng
49
Rê bóng
65
Giữ bóng
71
Kèm người
41
Tranh bóng
56
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
57
Chuyền dài
66
Lực sút
59
Đánh đầu
41
Sút xa
61
Vô-lê
49
Sút xoáy
64
Đá phạt
53
Penalty
52
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
69
Phản ứng
69
Quyết đoán
74
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15