FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karim Coulibaly

3.6.1993(31) 184cm 80Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM55
CDM51
RM59
RB52
RWB54
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
53
Khéo léo
67
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
43
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
43
Tranh bóng
43
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
53
Chuyền dài
53
Lực sút
66
Đánh đầu
50
Sút xa
44
Vô-lê
50
Sút xoáy
54
Đá phạt
40
Penalty
59
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13