FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saulo Decarli

4.2.1992(32) 188cm 82Kg
ST44
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM49
CDM61
RM47
RB61
RWB59
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
58
Tốc độ
68
Nhảy
76
Khéo léo
58
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
69
Rê bóng
38
Giữ bóng
60
Kèm người
74
Tranh bóng
67
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
31
Chuyền dài
56
Lực sút
33
Đánh đầu
57
Sút xa
20
Vô-lê
35
Sút xoáy
34
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
31
Phản ứng
61
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19