FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Kehoe

12.4.1996(28) 173cm 61Kg
ST35
RW39
CF38
RF38
CAM37
CM38
CDM41
RM40
RB45
RWB44
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
33
Thể lực
59
Tăng tốc
52
Tốc độ
62
Nhảy
43
Khéo léo
57
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
49
Rê bóng
43
Giữ bóng
39
Kèm người
47
Tranh bóng
47
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
24
Chuyền dài
33
Lực sút
27
Đánh đầu
33
Sút xa
26
Vô-lê
27
Sút xoáy
29
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
35
Phản ứng
41
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16