FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Phakamani Mngadi

10.10.1994(29) 168cm 68Kg
ST52
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM50
CDM41
RM55
RB43
RWB45
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
39
Tăng tốc
73
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
32
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
25
Tranh bóng
32
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
50
Chuyền dài
48
Lực sút
51
Đánh đầu
32
Sút xa
52
Vô-lê
48
Sút xoáy
42
Đá phạt
43
Penalty
46
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
48
Phản ứng
49
Quyết đoán
38
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16