FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vanja Markovic

20.6.1994(30) 185cm 80Kg
ST49
RW49
CF50
RF50
CAM51
CM53
CDM56
RM51
RB53
RWB53
CB56
SW57
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
64
Tăng tốc
53
Tốc độ
49
Nhảy
57
Khéo léo
43
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
38
Chuyền dài
53
Lực sút
54
Đánh đầu
54
Sút xa
50
Vô-lê
39
Sút xoáy
40
Đá phạt
37
Penalty
40
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
52
Phản ứng
52
Quyết đoán
70
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17