FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ka Sol Hyun

12.2.1991(33) 192cm 86Kg
ST44
RW44
CF43
RF43
CAM45
CM47
CDM53
RM46
RB53
RWB53
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
70
Tăng tốc
55
Tốc độ
55
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
55
Rê bóng
46
Giữ bóng
48
Kèm người
57
Tranh bóng
54
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
27
Chuyền dài
44
Lực sút
36
Đánh đầu
64
Sút xa
33
Vô-lê
25
Sút xoáy
25
Đá phạt
24
Penalty
32
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
46
Phản ứng
47
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15