FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Storm Roux

13.1.1993(31) 181cm 71Kg
ST53
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM52
CDM55
RM55
RB58
RWB57
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
73
Nhảy
76
Khéo léo
74
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
60
Rê bóng
53
Giữ bóng
53
Kèm người
61
Tranh bóng
57
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
56
Chuyền dài
49
Lực sút
39
Đánh đầu
50
Sút xa
40
Vô-lê
31
Sút xoáy
53
Đá phạt
34
Penalty
40
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
46
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16