FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Han Hong Gyu

26.7.1990(34) 183cm 78Kg
ST55
RW52
CF54
RF54
CAM52
CM47
CDM37
RM51
RB37
RWB39
CB35
SW34
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
45
Khéo léo
65
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
20
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
49
Chuyền dài
32
Lực sút
53
Đánh đầu
60
Sút xa
48
Vô-lê
47
Sút xoáy
53
Đá phạt
48
Penalty
44
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
50
Phản ứng
63
Quyết đoán
38
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14