FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Khaled Ayari

17.1.1990(34) 180cm 79Kg
ST60
RW57
CF58
RF58
CAM55
CM49
CDM38
RM55
RB41
RWB43
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
63
Tốc độ
69
Nhảy
49
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
23
Rê bóng
50
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
23
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
71
Chuyền dài
32
Lực sút
63
Đánh đầu
57
Sút xa
60
Vô-lê
63
Sút xoáy
60
Đá phạt
39
Penalty
61
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
28
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17