FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Karenshi

19.8.1988(36) 172cm 72Kg
ST48
RW51
CF52
RF52
CAM54
CM53
CDM47
RM53
RB44
RWB46
CB40
SW39
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
51
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
33
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
25
Tranh bóng
31
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
38
Chuyền dài
62
Lực sút
64
Đánh đầu
39
Sút xa
44
Vô-lê
43
Sút xoáy
49
Đá phạt
41
Penalty
41
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
60
Phản ứng
49
Quyết đoán
48
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12