FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frank Acheampong

16.10.1993(31) 168cm 73Kg
ST62
RW65
CF63
RF63
CAM63
CM62
CDM61
RM65
RB63
RWB64
CB59
SW59
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
80
Tăng tốc
82
Tốc độ
80
Nhảy
78
Khéo léo
76
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
61
Rê bóng
68
Giữ bóng
62
Kèm người
54
Tranh bóng
58
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
59
Chuyền dài
60
Lực sút
69
Đánh đầu
46
Sút xa
56
Vô-lê
57
Sút xoáy
44
Đá phạt
44
Penalty
56
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
55
Phản ứng
62
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18