FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Caballero

8.10.1994(30) 175cm 65Kg
ST62
RW60
CF61
RF61
CAM59
CM52
CDM40
RM59
RB42
RWB44
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
45
Thể lực
52
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
81
Khéo léo
64
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
20
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
64
Chuyền dài
45
Lực sút
62
Đánh đầu
68
Sút xa
52
Vô-lê
56
Sút xoáy
48
Đá phạt
39
Penalty
64
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
53
Phản ứng
63
Quyết đoán
35
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12