FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yuji Ono

22.12.1992(31) 170cm 68Kg
ST59
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM57
CDM45
RM61
RB44
RWB47
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
61
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
69
Khéo léo
76
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
22
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
51
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
57
Sút xa
59
Vô-lê
57
Sút xoáy
62
Đá phạt
57
Penalty
59
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
60
Phản ứng
57
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18