FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Jae Eok

3.6.1989(35) 180cm 75Kg
ST30
RW29
CF28
RF28
CAM29
CM32
CDM42
RM31
RB45
RWB43
CB48
SW49
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
64
Tăng tốc
33
Tốc độ
46
Nhảy
71
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
57
Rê bóng
30
Giữ bóng
26
Kèm người
48
Tranh bóng
60
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
19
Chuyền dài
25
Lực sút
32
Đánh đầu
40
Sút xa
19
Vô-lê
25
Sút xoáy
22
Đá phạt
28
Penalty
42
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
27
Phản ứng
42
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12