FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hernani

20.8.1991(32) 178cm 69Kg
ST63
RW67
CF65
RF65
CAM65
CM59
CDM45
RM67
RB46
RWB50
CB37
SW36
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
65
Tăng tốc
77
Tốc độ
85
Nhảy
55
Khéo léo
77
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
21
Rê bóng
76
Giữ bóng
68
Kèm người
15
Tranh bóng
20
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
54
Chuyền dài
64
Lực sút
61
Đánh đầu
54
Sút xa
60
Vô-lê
58
Sút xoáy
66
Đá phạt
55
Penalty
63
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
52
Phản ứng
68
Quyết đoán
43
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11