FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Thomson

7.3.1993(31) 182cm 73Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM25
RM25
RB25
RWB26
CB25
SW25
GK50
Sức mạnh
48
Thể lực
32
Tăng tốc
40
Tốc độ
41
Nhảy
54
Khéo léo
38
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
18
Rê bóng
18
Giữ bóng
24
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
19
Chuyền dài
24
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
22
Vô-lê
18
Sút xoáy
21
Đá phạt
19
Penalty
30
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
16
Phản ứng
49
Quyết đoán
22
TM phát bóng
49
TM đổ người
53
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
53