FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Song Won Jae

21.2.1989(35) 175cm 73Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM53
CDM52
RM53
RB49
RWB51
CB48
SW47
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
61
Tăng tốc
50
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
37
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
46
Tranh bóng
38
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
49
Chuyền dài
60
Lực sút
53
Đánh đầu
45
Sút xa
53
Vô-lê
50
Sút xoáy
46
Đá phạt
48
Penalty
51
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
42
Phản ứng
47
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12