FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

You Jun Young

17.2.1990(34) 177cm 70Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM47
CM44
CDM43
RM48
RB47
RWB47
CB45
SW46
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
54
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
55
Khéo léo
43
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
49
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
43
Tranh bóng
50
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
45
Chuyền dài
21
Lực sút
52
Đánh đầu
46
Sút xa
50
Vô-lê
37
Sút xoáy
42
Đá phạt
42
Penalty
47
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
41
Phản ứng
54
Quyết đoán
36
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20