FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emery Welshman

9.11.1991(32) 180cm 82Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM52
CM46
CDM37
RM54
RB38
RWB40
CB33
SW33
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
54
Tăng tốc
79
Tốc độ
70
Nhảy
44
Khéo léo
64
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
17
Rê bóng
53
Giữ bóng
51
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
53
Chuyền dài
43
Lực sút
62
Đánh đầu
41
Sút xa
48
Vô-lê
49
Sút xoáy
52
Đá phạt
47
Penalty
57
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
55
Quyết đoán
57
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16