FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tiago Casasola

11.8.1995(29) 190cm 84Kg
ST40
RW36
CF36
RF36
CAM35
CM38
CDM49
RM37
RB52
RWB50
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
57
Tăng tốc
48
Tốc độ
54
Nhảy
67
Khéo léo
45
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
63
Rê bóng
34
Giữ bóng
31
Kèm người
54
Tranh bóng
60
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
28
Chuyền dài
28
Lực sút
44
Đánh đầu
59
Sút xa
30
Vô-lê
29
Sút xoáy
35
Đá phạt
35
Penalty
48
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
29
Phản ứng
52
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16