FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chad Barson

25.2.1991(33) 178cm 77Kg
ST45
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM52
CDM58
RM51
RB57
RWB58
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
50
Thể lực
54
Tăng tốc
54
Tốc độ
48
Nhảy
54
Khéo léo
42
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
57
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
30
Chuyền dài
45
Lực sút
41
Đánh đầu
51
Sút xa
28
Vô-lê
39
Sút xoáy
34
Đá phạt
34
Penalty
46
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
40
Phản ứng
63
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20