FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonel Vangioni

5.5.1987(37) 181cm 77Kg
ST61
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM64
CDM66
RM66
RB68
RWB68
CB65
SW64
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
78
Tăng tốc
76
Tốc độ
77
Nhảy
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
70
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
68
Tranh bóng
61
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
51
Chuyền dài
69
Lực sút
70
Đánh đầu
53
Sút xa
66
Vô-lê
55
Sút xoáy
68
Đá phạt
49
Penalty
59
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
59
Phản ứng
61
Quyết đoán
84
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12