FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hwang Sin Young

4.4.1994(30) 174cm 65Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM51
CM45
CDM37
RM52
RB39
RWB41
CB35
SW35
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
51
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
72
Khéo léo
57
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
24
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
25
Tranh bóng
25
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
54
Chuyền dài
37
Lực sút
55
Đánh đầu
35
Sút xa
50
Vô-lê
42
Sút xoáy
47
Đá phạt
49
Penalty
51
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
46
Phản ứng
43
Quyết đoán
35
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13