FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Ascues

19.6.1992(32) 187cm 78Kg
ST61
RW56
CF59
RF59
CAM58
CM60
CDM63
RM57
RB62
RWB60
CB65
SW64
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
74
Tăng tốc
61
Tốc độ
65
Nhảy
76
Khéo léo
50
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
65
Rê bóng
53
Giữ bóng
64
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
64
Chuyền dài
60
Lực sút
67
Đánh đầu
69
Sút xa
59
Vô-lê
31
Sút xoáy
41
Đá phạt
27
Penalty
38
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
56
Phản ứng
66
Quyết đoán
71
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13