FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Matos

6.8.1982(42) 180cm 80Kg
ST66
RW59
CF62
RF62
CAM60
CM55
CDM45
RM57
RB43
RWB44
CB45
SW46
GK23
Sức mạnh
71
Thể lực
47
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
80
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
32
Rê bóng
58
Giữ bóng
66
Kèm người
24
Tranh bóng
29
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
68
Chuyền dài
49
Lực sút
70
Đánh đầu
75
Sút xa
71
Vô-lê
64
Sút xoáy
61
Đá phạt
48
Penalty
72
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
46
Phản ứng
68
Quyết đoán
46
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19