FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Telles

15.12.1992(31) 181cm 71Kg
ST65
RW70
CF68
RF68
CAM68
CM69
CDM71
RM71
RB75
RWB75
CB70
SW70
GK22
Sức mạnh
61
Thể lực
71
Tăng tốc
78
Tốc độ
78
Nhảy
47
Khéo léo
71
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
79
Rê bóng
77
Giữ bóng
71
Kèm người
77
Tranh bóng
78
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
46
Chuyền dài
69
Lực sút
66
Đánh đầu
65
Sút xa
60
Vô-lê
68
Sút xoáy
73
Đá phạt
74
Penalty
62
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
60
Phản ứng
73
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19