FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amando Moreno

10.9.1995(29) 169cm 65Kg
ST56
RW54
CF55
RF55
CAM52
CM44
CDM34
RM52
RB36
RWB38
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
49
Tăng tốc
62
Tốc độ
70
Nhảy
53
Khéo léo
65
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
21
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
59
Chuyền dài
27
Lực sút
58
Đánh đầu
53
Sút xa
45
Vô-lê
46
Sút xoáy
34
Đá phạt
26
Penalty
48
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11