FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Sorto

8.8.1994(29) 173cm 66Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM50
CM50
CDM53
RM53
RB57
RWB57
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
62
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
61
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
58
Rê bóng
59
Giữ bóng
55
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
36
Chuyền dài
43
Lực sút
53
Đánh đầu
48
Sút xa
32
Vô-lê
29
Sút xoáy
50
Đá phạt
36
Penalty
34
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
41
Phản ứng
57
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13