FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kwon Hyuk Jin

23.3.1988(36) 182cm 77Kg
ST52
RW51
CF51
RF51
CAM50
CM49
CDM49
RM51
RB51
RWB50
CB50
SW51
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
66
Tăng tốc
70
Tốc độ
51
Nhảy
64
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
47
Rê bóng
50
Giữ bóng
47
Kèm người
49
Tranh bóng
54
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
49
Chuyền dài
45
Lực sút
50
Đánh đầu
59
Sút xa
44
Vô-lê
52
Sút xoáy
40
Đá phạt
37
Penalty
47
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19