FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro Franco

23.4.1991(33) 183cm 73Kg
ST56
RW55
CF56
RF56
CAM56
CM59
CDM63
RM56
RB62
RWB61
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
61
Khéo léo
59
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
68
Rê bóng
57
Giữ bóng
66
Kèm người
62
Tranh bóng
65
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
47
Chuyền dài
57
Lực sút
68
Đánh đầu
64
Sút xa
45
Vô-lê
43
Sút xoáy
58
Đá phạt
69
Penalty
58
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
58
Phản ứng
57
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15