FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ariel Nunez

12.9.1988(35) 172cm 71Kg
ST65
RW64
CF64
RF64
CAM62
CM56
CDM43
RM62
RB45
RWB47
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
62
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
74
Khéo léo
77
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
27
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
24
Tranh bóng
28
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
68
Chuyền dài
51
Lực sút
67
Đánh đầu
62
Sút xa
61
Vô-lê
66
Sút xoáy
53
Đá phạt
60
Penalty
68
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
52
Phản ứng
60
Quyết đoán
21
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10