FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Foden

19.3.1996(28) 180cm 80Kg
ST23
RW22
CF22
RF22
CAM21
CM21
CDM22
RM23
RB23
RWB23
CB23
SW23
GK41
Sức mạnh
56
Thể lực
39
Tăng tốc
40
Tốc độ
39
Nhảy
45
Khéo léo
33
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
19
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
16
Chuyền dài
17
Lực sút
24
Đánh đầu
17
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
25
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
16
Phản ứng
44
Quyết đoán
24
TM phát bóng
42
TM đổ người
43
TM bắt bóng
41
TM chọn vị trí
39
TM phản xạ
43