FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hwang Ui Jo

28.8.1992(32) 184cm 73Kg
ST63
RW60
CF61
RF61
CAM59
CM56
CDM49
RM60
RB50
RWB51
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
67
Khéo léo
72
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
29
Rê bóng
57
Giữ bóng
65
Kèm người
30
Tranh bóng
38
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
59
Chuyền dài
52
Lực sút
64
Đánh đầu
67
Sút xa
59
Vô-lê
55
Sút xoáy
54
Đá phạt
59
Penalty
59
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
47
Phản ứng
66
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11