FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Dawson

2.9.1994(30) 168cm 66Kg
ST51
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM54
CDM47
RM57
RB48
RWB50
CB41
SW42
GK20
Sức mạnh
39
Thể lực
51
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
54
Khéo léo
72
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
39
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
35
Tranh bóng
44
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
54
Chuyền dài
56
Lực sút
46
Đánh đầu
35
Sút xa
48
Vô-lê
44
Sút xoáy
52
Đá phạt
49
Penalty
47
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
42
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11