FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander Scholz

24.10.1992(31) 187cm 84Kg
ST59
RW56
CF58
RF58
CAM58
CM61
CDM67
RM58
RB63
RWB62
CB68
SW68
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
76
Tăng tốc
62
Tốc độ
55
Nhảy
69
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
65
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
71
Tranh bóng
72
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
57
Chuyền dài
64
Lực sút
60
Đánh đầu
65
Sút xa
46
Vô-lê
54
Sút xoáy
35
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
73
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12