FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enzo Roco

16.8.1992(32) 191cm 86Kg
ST54
RW53
CF54
RF54
CAM55
CM58
CDM64
RM55
RB62
RWB61
CB67
SW68
GK22
Sức mạnh
74
Thể lực
66
Tăng tốc
53
Tốc độ
51
Nhảy
77
Khéo léo
51
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
61
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
73
Tranh bóng
68
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
44
Chuyền dài
56
Lực sút
42
Đánh đầu
74
Sút xa
41
Vô-lê
28
Sút xoáy
30
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
48
Phản ứng
71
Quyết đoán
64
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18