FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mike Ott

2.3.1995(29) 167cm 60Kg
ST50
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM49
CDM38
RM55
RB40
RWB42
CB32
SW31
GK21
Sức mạnh
27
Thể lực
45
Tăng tốc
73
Tốc độ
65
Nhảy
69
Khéo léo
82
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
26
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
24
Tranh bóng
17
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
51
Chuyền dài
48
Lực sút
46
Đánh đầu
39
Sút xa
38
Vô-lê
46
Sút xoáy
48
Đá phạt
51
Penalty
47
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
58
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19