FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Coulson

6.3.1994(30) 180cm 75Kg
ST47
RW50
CF48
RF48
CAM48
CM46
CDM47
RM51
RB50
RWB50
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
58
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
54
Khéo léo
70
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
44
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
44
Tranh bóng
42
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
39
Chuyền dài
45
Lực sút
37
Đánh đầu
43
Sút xa
36
Vô-lê
29
Sút xoáy
48
Đá phạt
35
Penalty
45
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
42
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16