FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Martinez

5.7.1992(32) 177cm 72Kg
ST51
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM54
CDM57
RM55
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK22
Sức mạnh
61
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
61
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
60
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
56
Tranh bóng
55
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
32
Chuyền dài
57
Lực sút
65
Đánh đầu
59
Sút xa
40
Vô-lê
34
Sút xoáy
43
Đá phạt
46
Penalty
47
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
51
Phản ứng
55
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20