FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Rincon

14.1.1994(30) 185cm 79Kg
ST64
RW64
CF65
RF65
CAM63
CM58
CDM46
RM64
RB47
RWB50
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
75
Tăng tốc
67
Tốc độ
81
Nhảy
68
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
30
Rê bóng
68
Giữ bóng
64
Kèm người
18
Tranh bóng
25
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
67
Chuyền dài
55
Lực sút
65
Đánh đầu
56
Sút xa
58
Vô-lê
55
Sút xoáy
45
Đá phạt
32
Penalty
62
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
65
Phản ứng
65
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13