FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Klute

5.3.1990(34) 186cm 78Kg
ST48
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM54
CDM57
RM56
RB59
RWB59
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
72
Tăng tốc
69
Tốc độ
75
Nhảy
64
Khéo léo
65
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
55
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
23
Chuyền dài
55
Lực sút
38
Đánh đầu
50
Sút xa
38
Vô-lê
36
Sút xoáy
56
Đá phạt
35
Penalty
47
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16