FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darko Lazovic

15.9.1990(33) 181cm 66Kg
ST62
RW68
CF67
RF67
CAM67
CM61
CDM48
RM67
RB49
RWB52
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
31
Thể lực
60
Tăng tốc
80
Tốc độ
81
Nhảy
48
Khéo léo
70
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
32
Rê bóng
72
Giữ bóng
71
Kèm người
25
Tranh bóng
33
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
58
Chuyền dài
59
Lực sút
55
Đánh đầu
48
Sút xa
59
Vô-lê
66
Sút xoáy
61
Đá phạt
68
Penalty
44
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
62
Phản ứng
59
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14