FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Clarck N'Sikulu

10.7.1992(31) 178cm 72Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM59
CM51
CDM40
RM59
RB43
RWB45
CB37
SW36
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
76
Tốc độ
72
Nhảy
59
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
23
Rê bóng
65
Giữ bóng
60
Kèm người
29
Tranh bóng
17
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
59
Chuyền dài
39
Lực sút
56
Đánh đầu
49
Sút xa
56
Vô-lê
58
Sút xoáy
55
Đá phạt
37
Penalty
55
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
57
Phản ứng
52
Quyết đoán
33
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12