FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lazar Petkovic

17.4.1995(29) 191cm 72Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM22
CDM22
RM24
RB23
RWB23
CB23
SW23
GK51
Sức mạnh
50
Thể lực
22
Tăng tốc
45
Tốc độ
40
Nhảy
48
Khéo léo
29
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
18
Rê bóng
18
Giữ bóng
20
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
16
Đánh đầu
15
Sút xa
20
Vô-lê
17
Sút xoáy
14
Đá phạt
13
Penalty
27
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
16
Phản ứng
51
Quyết đoán
20
TM phát bóng
50
TM đổ người
54
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
56