FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Nabbout

17.12.1992(31) 175cm 80Kg
ST59
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM51
CDM42
RM58
RB43
RWB45
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
67
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
57
Khéo léo
66
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
26
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
23
Tranh bóng
22
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
62
Chuyền dài
47
Lực sút
57
Đánh đầu
55
Sút xa
57
Vô-lê
46
Sút xoáy
55
Đá phạt
43
Penalty
49
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
55
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14