FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Trevino

19.4.1993(31) 174cm 69Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM54
CM56
CDM57
RM55
RB57
RWB57
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
60
Nhảy
57
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
33
Chuyền dài
59
Lực sút
53
Đánh đầu
51
Sút xa
50
Vô-lê
37
Sút xoáy
40
Đá phạt
48
Penalty
48
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13