FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronny Marcos

1.10.1993(31) 174cm 69Kg
ST49
RW52
CF50
RF50
CAM50
CM50
CDM55
RM54
RB59
RWB58
CB58
SW59
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
75
Tốc độ
72
Nhảy
65
Khéo léo
64
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
64
Rê bóng
52
Giữ bóng
59
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
42
Đánh đầu
55
Sút xa
30
Vô-lê
27
Sút xoáy
41
Đá phạt
32
Penalty
38
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
41
Phản ứng
55
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13